50 currency-names.SOS sang Đô-la Fiji

Đổi tiền SOS sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 sos
0,20 fjd

Sh.So.1,000 SOS = FJ$0,003943 FJD

Mid-market exchange rate at 03:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Đô-la Fiji
1 SOS0.00394 FJD
5 SOS0.01972 FJD
10 SOS0.03943 FJD
20 SOS0.07886 FJD
50 SOS0.19715 FJD
100 SOS0.39430 FJD
250 SOS0.98576 FJD
500 SOS1.97151 FJD
1000 SOS3.94302 FJD
2000 SOS7.88604 FJD
5000 SOS19.71510 FJD
10000 SOS39.43020 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Shilling Somalia
1 FJD253.61300 SOS
5 FJD1,268.06500 SOS
10 FJD2,536.13000 SOS
20 FJD5,072.26000 SOS
50 FJD12,680.65000 SOS
100 FJD25,361.30000 SOS
250 FJD63,403.25000 SOS
500 FJD126,806.50000 SOS
1000 FJD253,613.00000 SOS
2000 FJD507,226.00000 SOS
5000 FJD1,268,065.00000 SOS
10000 FJD2,536,130.00000 SOS