10 currency-names.SOS sang Đô-la Fiji

Đổi tiền SOS sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sos
0,04 fjd

Sh.So.1,000 SOS = FJ$0,003941 FJD

Mid-market exchange rate at 21:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Đô-la Fiji
1 SOS0.00394 FJD
5 SOS0.01971 FJD
10 SOS0.03941 FJD
20 SOS0.07883 FJD
50 SOS0.19707 FJD
100 SOS0.39413 FJD
250 SOS0.98534 FJD
500 SOS1.97067 FJD
1000 SOS3.94134 FJD
2000 SOS7.88268 FJD
5000 SOS19.70670 FJD
10000 SOS39.41340 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Shilling Somalia
1 FJD253.72100 SOS
5 FJD1,268.60500 SOS
10 FJD2,537.21000 SOS
20 FJD5,074.42000 SOS
50 FJD12,686.05000 SOS
100 FJD25,372.10000 SOS
250 FJD63,430.25000 SOS
500 FJD126,860.50000 SOS
1000 FJD253,721.00000 SOS
2000 FJD507,442.00000 SOS
5000 FJD1,268,605.00000 SOS
10000 FJD2,537,210.00000 SOS