5 Đô-la Fiji sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền FJD sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 fjd
1,74 gip

FJ$1,000 FJD = £0,3485 GIP

Mid-market exchange rate at 03:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Bảng Gibraltar
1 FJD0.34847 GIP
5 FJD1.74235 GIP
10 FJD3.48471 GIP
20 FJD6.96942 GIP
50 FJD17.42355 GIP
100 FJD34.84710 GIP
250 FJD87.11775 GIP
500 FJD174.23550 GIP
1000 FJD348.47100 GIP
2000 FJD696.94200 GIP
5000 FJD1,742.35500 GIP
10000 FJD3,484.71000 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Đô-la Fiji
1 GIP2.86968 FJD
5 GIP14.34840 FJD
10 GIP28.69680 FJD
20 GIP57.39360 FJD
50 GIP143.48400 FJD
100 GIP286.96800 FJD
250 GIP717.42000 FJD
500 GIP1,434.84000 FJD
1000 GIP2,869.68000 FJD
2000 GIP5,739.36000 FJD
5000 GIP14,348.40000 FJD
10000 GIP28,696.80000 FJD