100 Bảng Gibraltar sang Đô-la Fiji

Đổi tiền GIP sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 gip
287,04 fjd

£1,000 GIP = FJ$2,870 FJD

Mid-market exchange rate at 00:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Đô-la Fiji
1 GIP2.87036 FJD
5 GIP14.35180 FJD
10 GIP28.70360 FJD
20 GIP57.40720 FJD
50 GIP143.51800 FJD
100 GIP287.03600 FJD
250 GIP717.59000 FJD
500 GIP1,435.18000 FJD
1000 GIP2,870.36000 FJD
2000 GIP5,740.72000 FJD
5000 GIP14,351.80000 FJD
10000 GIP28,703.60000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Bảng Gibraltar
1 FJD0.34839 GIP
5 FJD1.74195 GIP
10 FJD3.48389 GIP
20 FJD6.96778 GIP
50 FJD17.41945 GIP
100 FJD34.83890 GIP
250 FJD87.09725 GIP
500 FJD174.19450 GIP
1000 FJD348.38900 GIP
2000 FJD696.77800 GIP
5000 FJD1,741.94500 GIP
10000 FJD3,483.89000 GIP