20 Đô-la Fiji sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền FJD sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 fjd
6,97 gip

FJ$1,000 FJD = £0,3483 GIP

Mid-market exchange rate at 06:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Bảng Gibraltar
1 FJD0.34825 GIP
5 FJD1.74126 GIP
10 FJD3.48252 GIP
20 FJD6.96504 GIP
50 FJD17.41260 GIP
100 FJD34.82520 GIP
250 FJD87.06300 GIP
500 FJD174.12600 GIP
1000 FJD348.25200 GIP
2000 FJD696.50400 GIP
5000 FJD1,741.26000 GIP
10000 FJD3,482.52000 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Đô-la Fiji
1 GIP2.87149 FJD
5 GIP14.35745 FJD
10 GIP28.71490 FJD
20 GIP57.42980 FJD
50 GIP143.57450 FJD
100 GIP287.14900 FJD
250 GIP717.87250 FJD
500 GIP1,435.74500 FJD
1000 GIP2,871.49000 FJD
2000 GIP5,742.98000 FJD
5000 GIP14,357.45000 FJD
10000 GIP28,714.90000 FJD