Đô-la New Zealand sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền NZD sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nzd
471,36 gip

$1,000 NZD = £0,4714 GIP

Mid-market exchange rate at 20:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Bảng Gibraltar
1 NZD0.47136 GIP
5 NZD2.35682 GIP
10 NZD4.71363 GIP
20 NZD9.42726 GIP
50 NZD23.56815 GIP
100 NZD47.13630 GIP
250 NZD117.84075 GIP
500 NZD235.68150 GIP
1000 NZD471.36300 GIP
2000 NZD942.72600 GIP
5000 NZD2,356.81500 GIP
10000 NZD4,713.63000 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Đô-la New Zealand
1 GIP2.12151 NZD
5 GIP10.60755 NZD
10 GIP21.21510 NZD
20 GIP42.43020 NZD
50 GIP106.07550 NZD
100 GIP212.15100 NZD
250 GIP530.37750 NZD
500 GIP1,060.75500 NZD
1000 GIP2,121.51000 NZD
2000 GIP4,243.02000 NZD
5000 GIP10,607.55000 NZD
10000 GIP21,215.10000 NZD