10 Đô-la Fiji sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền FJD sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 fjd
3,51 gip

FJ$1,000 FJD = £0,3509 GIP

Mid-market exchange rate at 13:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Bảng Gibraltar
1 FJD0.35094 GIP
5 FJD1.75469 GIP
10 FJD3.50937 GIP
20 FJD7.01874 GIP
50 FJD17.54685 GIP
100 FJD35.09370 GIP
250 FJD87.73425 GIP
500 FJD175.46850 GIP
1000 FJD350.93700 GIP
2000 FJD701.87400 GIP
5000 FJD1,754.68500 GIP
10000 FJD3,509.37000 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Đô-la Fiji
1 GIP2.84951 FJD
5 GIP14.24755 FJD
10 GIP28.49510 FJD
20 GIP56.99020 FJD
50 GIP142.47550 FJD
100 GIP284.95100 FJD
250 GIP712.37750 FJD
500 GIP1,424.75500 FJD
1000 GIP2,849.51000 FJD
2000 GIP5,699.02000 FJD
5000 GIP14,247.55000 FJD
10000 GIP28,495.10000 FJD