10 nghìn Đô-la Fiji sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền FJD sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 fjd
3.484,16 gip

FJ$1,000 FJD = £0,3484 GIP

Mid-market exchange rate at 00:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Bảng Gibraltar
1 FJD0.34842 GIP
5 FJD1.74208 GIP
10 FJD3.48416 GIP
20 FJD6.96832 GIP
50 FJD17.42080 GIP
100 FJD34.84160 GIP
250 FJD87.10400 GIP
500 FJD174.20800 GIP
1000 FJD348.41600 GIP
2000 FJD696.83200 GIP
5000 FJD1,742.08000 GIP
10000 FJD3,484.16000 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Đô-la Fiji
1 GIP2.87013 FJD
5 GIP14.35065 FJD
10 GIP28.70130 FJD
20 GIP57.40260 FJD
50 GIP143.50650 FJD
100 GIP287.01300 FJD
250 GIP717.53250 FJD
500 GIP1,435.06500 FJD
1000 GIP2,870.13000 FJD
2000 GIP5,740.26000 FJD
5000 GIP14,350.65000 FJD
10000 GIP28,701.30000 FJD