Đổi tiền ARS sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 Peso Argentina sang Rupee Nepal

5.000 ars
748,90 npr

$1,000 ARS = ₨0,1498 NPR

Mid-market exchange rate at 15:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Rupee Nepal
1 ARS0.14978 NPR
5 ARS0.74890 NPR
10 ARS1.49780 NPR
20 ARS2.99560 NPR
50 ARS7.48900 NPR
100 ARS14.97800 NPR
250 ARS37.44500 NPR
500 ARS74.89000 NPR
1000 ARS149.78000 NPR
2000 ARS299.56000 NPR
5000 ARS748.90000 NPR
10000 ARS1,497.80000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Peso Argentina
1 NPR6.67645 ARS
5 NPR33.38225 ARS
10 NPR66.76450 ARS
20 NPR133.52900 ARS
50 NPR333.82250 ARS
100 NPR667.64500 ARS
250 NPR1,669.11250 ARS
500 NPR3,338.22500 ARS
1000 NPR6,676.45000 ARS
2000 NPR13,352.90000 ARS
5000 NPR33,382.25000 ARS
10000 NPR66,764.50000 ARS