Rupee Ấn Độ sang Rupee Nepal

Đổi tiền INR sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
15.984,50 npr

₹1,000 INR = ₨1,598 NPR

Mid-market exchange rate at 04:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rupee Nepal
1 INR1.59845 NPR
5 INR7.99225 NPR
10 INR15.98450 NPR
20 INR31.96900 NPR
50 INR79.92250 NPR
100 INR159.84500 NPR
250 INR399.61250 NPR
500 INR799.22500 NPR
1000 INR1,598.45000 NPR
2000 INR3,196.90000 NPR
5000 INR7,992.25000 NPR
10000 INR15,984.50000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Rupee Ấn Độ
1 NPR0.62561 INR
5 NPR3.12803 INR
10 NPR6.25606 INR
20 NPR12.51212 INR
50 NPR31.28030 INR
100 NPR62.56060 INR
250 NPR156.40150 INR
500 NPR312.80300 INR
1000 NPR625.60600 INR
2000 NPR1,251.21200 INR
5000 NPR3,128.03000 INR
10000 NPR6,256.06000 INR