5 Rupee Nepal sang Peso Argentina

Đổi tiền NPR sang ARS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 npr
33,02 ars

₨1,000 NPR = $6,605 ARS

Mid-market exchange rate at 09:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Peso Argentina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ARS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang ARS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Peso Argentina
1 NPR6.60491 ARS
5 NPR33.02455 ARS
10 NPR66.04910 ARS
20 NPR132.09820 ARS
50 NPR330.24550 ARS
100 NPR660.49100 ARS
250 NPR1,651.22750 ARS
500 NPR3,302.45500 ARS
1000 NPR6,604.91000 ARS
2000 NPR13,209.82000 ARS
5000 NPR33,024.55000 ARS
10000 NPR66,049.10000 ARS
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Rupee Nepal
1 ARS0.15140 NPR
5 ARS0.75701 NPR
10 ARS1.51402 NPR
20 ARS3.02804 NPR
50 ARS7.57010 NPR
100 ARS15.14020 NPR
250 ARS37.85050 NPR
500 ARS75.70100 NPR
1000 ARS151.40200 NPR
2000 ARS302.80400 NPR
5000 ARS757.01000 NPR
10000 ARS1,514.02000 NPR