20 Rupee Nepal sang Peso Argentina

Đổi tiền NPR sang ARS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 npr
132,37 ars

₨1,000 NPR = $6,619 ARS

Mid-market exchange rate at 04:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Peso Argentina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ARS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang ARS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Peso Argentina
1 NPR6.61860 ARS
5 NPR33.09300 ARS
10 NPR66.18600 ARS
20 NPR132.37200 ARS
50 NPR330.93000 ARS
100 NPR661.86000 ARS
250 NPR1,654.65000 ARS
500 NPR3,309.30000 ARS
1000 NPR6,618.60000 ARS
2000 NPR13,237.20000 ARS
5000 NPR33,093.00000 ARS
10000 NPR66,186.00000 ARS
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Rupee Nepal
1 ARS0.15109 NPR
5 ARS0.75545 NPR
10 ARS1.51089 NPR
20 ARS3.02178 NPR
50 ARS7.55445 NPR
100 ARS15.10890 NPR
250 ARS37.77225 NPR
500 ARS75.54450 NPR
1000 ARS151.08900 NPR
2000 ARS302.17800 NPR
5000 ARS755.44500 NPR
10000 ARS1,510.89000 NPR