Đô-la Mỹ sang Đô-la Namibia

Đổi tiền USD sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 usd
18.806,40 nad

$1,000 USD = $18,81 NAD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đô-la Namibia
1 USD18.80640 NAD
5 USD94.03200 NAD
10 USD188.06400 NAD
20 USD376.12800 NAD
50 USD940.32000 NAD
100 USD1,880.64000 NAD
250 USD4,701.60000 NAD
500 USD9,403.20000 NAD
1000 USD18,806.40000 NAD
2000 USD37,612.80000 NAD
5000 USD94,032.00000 NAD
10000 USD188,064.00000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Đô-la Mỹ
1 NAD0.05317 USD
5 NAD0.26587 USD
10 NAD0.53173 USD
20 NAD1.06347 USD
50 NAD2.65867 USD
100 NAD5.31734 USD
250 NAD13.29335 USD
500 NAD26.58670 USD
1000 NAD53.17340 USD
2000 NAD106.34680 USD
5000 NAD265.86700 USD
10000 NAD531.73400 USD