1 Rupee Ấn Độ sang Shekel mới Israel
Đổi tiền INR sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Shekel mới Israel
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Shekel mới Israel | |
---|---|
1 INR | 0.04428 ILS |
5 INR | 0.22139 ILS |
10 INR | 0.44278 ILS |
20 INR | 0.88555 ILS |
50 INR | 2.21388 ILS |
100 INR | 4.42775 ILS |
250 INR | 11.06937 ILS |
300 INR | 13.28325 ILS |
500 INR | 22.13875 ILS |
600 INR | 26.56650 ILS |
1000 INR | 44.27750 ILS |
2000 INR | 88.55500 ILS |
5000 INR | 221.38750 ILS |
10000 INR | 442.77500 ILS |
25000 INR | 1,106.93750 ILS |
50000 INR | 2,213.87500 ILS |
100000 INR | 4,427.75000 ILS |
1000000 INR | 44,277.50000 ILS |
1000000000 INR | 44,277,500.00000 ILS |
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 ILS | 22.58480 INR |
5 ILS | 112.92400 INR |
10 ILS | 225.84800 INR |
20 ILS | 451.69600 INR |
50 ILS | 1,129.24000 INR |
100 ILS | 2,258.48000 INR |
250 ILS | 5,646.20000 INR |
500 ILS | 11,292.40000 INR |
1000 ILS | 22,584.80000 INR |
2000 ILS | 45,169.60000 INR |
5000 ILS | 112,924.00000 INR |
10000 ILS | 225,848.00000 INR |