Đô-la Mỹ sang Shekel mới Israel

Đổi tiền USD sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 usd
3.719,15 ils

$1,000 USD = ₪3,719 ILS

Mid-market exchange rate at 12:00
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Shekel mới Israel
1 USD3.71915 ILS
5 USD18.59575 ILS
10 USD37.19150 ILS
20 USD74.38300 ILS
50 USD185.95750 ILS
100 USD371.91500 ILS
250 USD929.78750 ILS
500 USD1,859.57500 ILS
1000 USD3,719.15000 ILS
2000 USD7,438.30000 ILS
5000 USD18,595.75000 ILS
10000 USD37,191.50000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Mỹ
1 ILS0.26888 USD
5 ILS1.34440 USD
10 ILS2.68879 USD
20 ILS5.37758 USD
50 ILS13.44395 USD
100 ILS26.88790 USD
250 ILS67.21975 USD
500 ILS134.43950 USD
1000 ILS268.87900 USD
2000 ILS537.75800 USD
5000 ILS1,344.39500 USD
10000 ILS2,688.79000 USD