Đổi tiền ILS sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Shekel mới Israel sang Rupee Ấn Độ

500 ils
11.134,05 inr

₪1,000 ILS = ₹22,27 INR

Mid-market exchange rate at 06:39
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Rupee Ấn Độ
1 ILS22.26810 INR
5 ILS111.34050 INR
10 ILS222.68100 INR
20 ILS445.36200 INR
50 ILS1,113.40500 INR
100 ILS2,226.81000 INR
250 ILS5,567.02500 INR
500 ILS11,134.05000 INR
1000 ILS22,268.10000 INR
2000 ILS44,536.20000 INR
5000 ILS111,340.50000 INR
10000 ILS222,681.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Shekel mới Israel
1 INR0.04491 ILS
5 INR0.22454 ILS
10 INR0.44907 ILS
20 INR0.89815 ILS
50 INR2.24537 ILS
100 INR4.49073 ILS
250 INR11.22683 ILS
300 INR13.47219 ILS
500 INR22.45365 ILS
600 INR26.94438 ILS
1000 INR44.90730 ILS
2000 INR89.81460 ILS
5000 INR224.53650 ILS
10000 INR449.07300 ILS
25000 INR1,122.68250 ILS
50000 INR2,245.36500 ILS
100000 INR4,490.73000 ILS
1000000 INR44,907.30000 ILS
1000000000 INR44,907,300.00000 ILS