Đổi tiền ILS sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực
500 Shekel mới Israel sang Rupee Ấn Độ
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Rupee Ấn Độ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Shekel mới Israel
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 ILS | 22.26810 INR |
5 ILS | 111.34050 INR |
10 ILS | 222.68100 INR |
20 ILS | 445.36200 INR |
50 ILS | 1,113.40500 INR |
100 ILS | 2,226.81000 INR |
250 ILS | 5,567.02500 INR |
500 ILS | 11,134.05000 INR |
1000 ILS | 22,268.10000 INR |
2000 ILS | 44,536.20000 INR |
5000 ILS | 111,340.50000 INR |
10000 ILS | 222,681.00000 INR |
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Shekel mới Israel | |
---|---|
1 INR | 0.04491 ILS |
5 INR | 0.22454 ILS |
10 INR | 0.44907 ILS |
20 INR | 0.89815 ILS |
50 INR | 2.24537 ILS |
100 INR | 4.49073 ILS |
250 INR | 11.22683 ILS |
300 INR | 13.47219 ILS |
500 INR | 22.45365 ILS |
600 INR | 26.94438 ILS |
1000 INR | 44.90730 ILS |
2000 INR | 89.81460 ILS |
5000 INR | 224.53650 ILS |
10000 INR | 449.07300 ILS |
25000 INR | 1,122.68250 ILS |
50000 INR | 2,245.36500 ILS |
100000 INR | 4,490.73000 ILS |
1000000 INR | 44,907.30000 ILS |
1000000000 INR | 44,907,300.00000 ILS |