Đổi tiền ILS sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Shekel mới Israel sang Rupee Ấn Độ

10.000 ils
223.644 inr

₪1,000 ILS = ₹22,36 INR

Mid-market exchange rate at 12:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Rupee Ấn Độ
1 ILS22.36440 INR
5 ILS111.82200 INR
10 ILS223.64400 INR
20 ILS447.28800 INR
50 ILS1,118.22000 INR
100 ILS2,236.44000 INR
250 ILS5,591.10000 INR
500 ILS11,182.20000 INR
1000 ILS22,364.40000 INR
2000 ILS44,728.80000 INR
5000 ILS111,822.00000 INR
10000 ILS223,644.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Shekel mới Israel
1 INR0.04471 ILS
5 INR0.22357 ILS
10 INR0.44714 ILS
20 INR0.89428 ILS
50 INR2.23569 ILS
100 INR4.47138 ILS
250 INR11.17845 ILS
300 INR13.41414 ILS
500 INR22.35690 ILS
600 INR26.82828 ILS
1000 INR44.71380 ILS
2000 INR89.42760 ILS
5000 INR223.56900 ILS
10000 INR447.13800 ILS
25000 INR1,117.84500 ILS
50000 INR2,235.69000 ILS
100000 INR4,471.38000 ILS
1000000 INR44,713.80000 ILS
1000000000 INR44,713,800.00000 ILS