Rupee Ấn Độ sang Shekel mới Israel

Đổi tiền INR sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
443,36 ils

₹1,000 INR = ₪0,04434 ILS

Mid-market exchange rate at 14:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Shekel mới Israel
1 INR0.04434 ILS
5 INR0.22168 ILS
10 INR0.44336 ILS
20 INR0.88673 ILS
50 INR2.21682 ILS
100 INR4.43364 ILS
250 INR11.08410 ILS
300 INR13.30092 ILS
500 INR22.16820 ILS
600 INR26.60184 ILS
1000 INR44.33640 ILS
2000 INR88.67280 ILS
5000 INR221.68200 ILS
10000 INR443.36400 ILS
25000 INR1,108.41000 ILS
50000 INR2,216.82000 ILS
100000 INR4,433.64000 ILS
1000000 INR44,336.40000 ILS
1000000000 INR44,336,400.00000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Rupee Ấn Độ
1 ILS22.55480 INR
5 ILS112.77400 INR
10 ILS225.54800 INR
20 ILS451.09600 INR
50 ILS1,127.74000 INR
100 ILS2,255.48000 INR
250 ILS5,638.70000 INR
500 ILS11,277.40000 INR
1000 ILS22,554.80000 INR
2000 ILS45,109.60000 INR
5000 ILS112,774.00000 INR
10000 ILS225,548.00000 INR