Đổi tiền ILS sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Shekel mới Israel sang Rupee Ấn Độ

5 ils
111,56 inr

₪1,000 ILS = ₹22,31 INR

Mid-market exchange rate at 22:18
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Rupee Ấn Độ
1 ILS22.31240 INR
5 ILS111.56200 INR
10 ILS223.12400 INR
20 ILS446.24800 INR
50 ILS1,115.62000 INR
100 ILS2,231.24000 INR
250 ILS5,578.10000 INR
500 ILS11,156.20000 INR
1000 ILS22,312.40000 INR
2000 ILS44,624.80000 INR
5000 ILS111,562.00000 INR
10000 ILS223,124.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Shekel mới Israel
1 INR0.04482 ILS
5 INR0.22409 ILS
10 INR0.44818 ILS
20 INR0.89636 ILS
50 INR2.24091 ILS
100 INR4.48181 ILS
250 INR11.20453 ILS
300 INR13.44543 ILS
500 INR22.40905 ILS
600 INR26.89086 ILS
1000 INR44.81810 ILS
2000 INR89.63620 ILS
5000 INR224.09050 ILS
10000 INR448.18100 ILS
25000 INR1,120.45250 ILS
50000 INR2,240.90500 ILS
100000 INR4,481.81000 ILS
1000000 INR44,818.10000 ILS
1000000000 INR44,818,100.00000 ILS