Shekel mới Israel sang Rand Nam Phi

Đổi tiền ILS sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ils
5.005,61 zar

₪1,000 ILS = R5,006 ZAR

Mid-market exchange rate at 22:40
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Rand Nam Phi
1 ILS5.00561 ZAR
5 ILS25.02805 ZAR
10 ILS50.05610 ZAR
20 ILS100.11220 ZAR
50 ILS250.28050 ZAR
100 ILS500.56100 ZAR
250 ILS1,251.40250 ZAR
500 ILS2,502.80500 ZAR
1000 ILS5,005.61000 ZAR
2000 ILS10,011.22000 ZAR
5000 ILS25,028.05000 ZAR
10000 ILS50,056.10000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Shekel mới Israel
1 ZAR0.19978 ILS
5 ZAR0.99888 ILS
10 ZAR1.99776 ILS
20 ZAR3.99552 ILS
50 ZAR9.98880 ILS
100 ZAR19.97760 ILS
250 ZAR49.94400 ILS
500 ZAR99.88800 ILS
1000 ZAR199.77600 ILS
2000 ZAR399.55200 ILS
5000 ZAR998.88000 ILS
10000 ZAR1,997.76000 ILS