1 nghìn Krone Na Uy sang Real Brazil

Đổi tiền NOK sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
499,96 brl

kr1,000 NOK = R$0,5000 BRL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Real Brazil
1 NOK0.49996 BRL
5 NOK2.49979 BRL
10 NOK4.99957 BRL
20 NOK9.99914 BRL
50 NOK24.99785 BRL
100 NOK49.99570 BRL
250 NOK124.98925 BRL
500 NOK249.97850 BRL
1000 NOK499.95700 BRL
2000 NOK999.91400 BRL
5000 NOK2,499.78500 BRL
10000 NOK4,999.57000 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Krone Na Uy
1 BRL2.00017 NOK
5 BRL10.00085 NOK
10 BRL20.00170 NOK
20 BRL40.00340 NOK
50 BRL100.00850 NOK
100 BRL200.01700 NOK
250 BRL500.04250 NOK
500 BRL1,000.08500 NOK
1000 BRL2,000.17000 NOK
2000 BRL4,000.34000 NOK
5000 BRL10,000.85000 NOK
10000 BRL20,001.70000 NOK