Đổi tiền AUD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Đô-la Úc sang Bảng Anh

1.000 aud
518,56 gbp

A$1,000 AUD = £0,5186 GBP

Mid-market exchange rate at 22:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Bảng Anh
1 AUD0.51856 GBP
5 AUD2.59281 GBP
10 AUD5.18562 GBP
20 AUD10.37124 GBP
50 AUD25.92810 GBP
100 AUD51.85620 GBP
250 AUD129.64050 GBP
500 AUD259.28100 GBP
1000 AUD518.56200 GBP
2000 AUD1,037.12400 GBP
5000 AUD2,592.81000 GBP
10000 AUD5,185.62000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Úc
1 GBP1.92841 AUD
5 GBP9.64205 AUD
10 GBP19.28410 AUD
20 GBP38.56820 AUD
50 GBP96.42050 AUD
100 GBP192.84100 AUD
250 GBP482.10250 AUD
500 GBP964.20500 AUD
1000 GBP1,928.41000 AUD
2000 GBP3,856.82000 AUD
5000 GBP9,642.05000 AUD
10000 GBP19,284.10000 AUD