Đổi tiền AUD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Đô-la Úc sang Bảng Anh

1 aud
0,52 gbp

A$1,000 AUD = £0,5189 GBP

Mid-market exchange rate at 14:56
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Bảng Anh
1 AUD0.51886 GBP
5 AUD2.59429 GBP
10 AUD5.18858 GBP
20 AUD10.37716 GBP
50 AUD25.94290 GBP
100 AUD51.88580 GBP
250 AUD129.71450 GBP
500 AUD259.42900 GBP
1000 AUD518.85800 GBP
2000 AUD1,037.71600 GBP
5000 AUD2,594.29000 GBP
10000 AUD5,188.58000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Úc
1 GBP1.92731 AUD
5 GBP9.63655 AUD
10 GBP19.27310 AUD
20 GBP38.54620 AUD
50 GBP96.36550 AUD
100 GBP192.73100 AUD
250 GBP481.82750 AUD
500 GBP963.65500 AUD
1000 GBP1,927.31000 AUD
2000 GBP3,854.62000 AUD
5000 GBP9,636.55000 AUD
10000 GBP19,273.10000 AUD