Đổi tiền GBP sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Bảng Anh sang Đô-la Úc

1.000 gbp
1.928,13 aud

£1,000 GBP = A$1,928 AUD

Mid-market exchange rate at 16:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Úc
1 GBP1.92813 AUD
5 GBP9.64065 AUD
10 GBP19.28130 AUD
20 GBP38.56260 AUD
50 GBP96.40650 AUD
100 GBP192.81300 AUD
250 GBP482.03250 AUD
500 GBP964.06500 AUD
1000 GBP1,928.13000 AUD
2000 GBP3,856.26000 AUD
5000 GBP9,640.65000 AUD
10000 GBP19,281.30000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Bảng Anh
1 AUD0.51864 GBP
5 AUD2.59318 GBP
10 AUD5.18636 GBP
20 AUD10.37272 GBP
50 AUD25.93180 GBP
100 AUD51.86360 GBP
250 AUD129.65900 GBP
500 AUD259.31800 GBP
1000 AUD518.63600 GBP
2000 AUD1,037.27200 GBP
5000 AUD2,593.18000 GBP
10000 AUD5,186.36000 GBP