Đổi tiền BGN sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

Lev Bungari sang Bảng Anh

1.000 bgn
432,11 gbp

лв1,000 BGN = £0,4321 GBP

Mid-market exchange rate at 00:22
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Bảng Anh
1 BGN0.43211 GBP
5 BGN2.16055 GBP
10 BGN4.32109 GBP
20 BGN8.64218 GBP
50 BGN21.60545 GBP
100 BGN43.21090 GBP
250 BGN108.02725 GBP
500 BGN216.05450 GBP
1000 BGN432.10900 GBP
2000 BGN864.21800 GBP
5000 BGN2,160.54500 GBP
10000 BGN4,321.09000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Lev Bungari
1 GBP2.31423 BGN
5 GBP11.57115 BGN
10 GBP23.14230 BGN
20 GBP46.28460 BGN
50 GBP115.71150 BGN
100 GBP231.42300 BGN
250 GBP578.55750 BGN
500 GBP1,157.11500 BGN
1000 GBP2,314.23000 BGN
2000 GBP4,628.46000 BGN
5000 GBP11,571.15000 BGN
10000 GBP23,142.30000 BGN