10 nghìn Rand Nam Phi sang Rupee Mauritia

Đổi tiền ZAR sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 zar
25.218,70 mur

R1,000 ZAR = ₨2,522 MUR

Mid-market exchange rate at 02:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Rupee Mauritia
1 ZAR2.52187 MUR
5 ZAR12.60935 MUR
10 ZAR25.21870 MUR
20 ZAR50.43740 MUR
50 ZAR126.09350 MUR
100 ZAR252.18700 MUR
250 ZAR630.46750 MUR
500 ZAR1,260.93500 MUR
1000 ZAR2,521.87000 MUR
2000 ZAR5,043.74000 MUR
5000 ZAR12,609.35000 MUR
10000 ZAR25,218.70000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rand Nam Phi
1 MUR0.39653 ZAR
5 MUR1.98266 ZAR
10 MUR3.96531 ZAR
20 MUR7.93062 ZAR
50 MUR19.82655 ZAR
100 MUR39.65310 ZAR
250 MUR99.13275 ZAR
500 MUR198.26550 ZAR
1000 MUR396.53100 ZAR
2000 MUR793.06200 ZAR
5000 MUR1,982.65500 ZAR
10000 MUR3,965.31000 ZAR