100 Rupee Mauritia sang Rand Nam Phi

Đổi tiền MUR sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mur
38,63 zar

₨1,000 MUR = R0,3863 ZAR

Mid-market exchange rate at 19:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rand Nam Phi
1 MUR0.38625 ZAR
5 MUR1.93127 ZAR
10 MUR3.86253 ZAR
20 MUR7.72506 ZAR
50 MUR19.31265 ZAR
100 MUR38.62530 ZAR
250 MUR96.56325 ZAR
500 MUR193.12650 ZAR
1000 MUR386.25300 ZAR
2000 MUR772.50600 ZAR
5000 MUR1,931.26500 ZAR
10000 MUR3,862.53000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Rupee Mauritia
1 ZAR2.58898 MUR
5 ZAR12.94490 MUR
10 ZAR25.88980 MUR
20 ZAR51.77960 MUR
50 ZAR129.44900 MUR
100 ZAR258.89800 MUR
250 ZAR647.24500 MUR
500 ZAR1,294.49000 MUR
1000 ZAR2,588.98000 MUR
2000 ZAR5,177.96000 MUR
5000 ZAR12,944.90000 MUR
10000 ZAR25,889.80000 MUR