10 Rand Nam Phi sang Rupee Mauritia

Đổi tiền ZAR sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 zar
25,56 mur

R1,000 ZAR = ₨2,556 MUR

Mid-market exchange rate at 16:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Rupee Mauritia
1 ZAR2.55645 MUR
5 ZAR12.78225 MUR
10 ZAR25.56450 MUR
20 ZAR51.12900 MUR
50 ZAR127.82250 MUR
100 ZAR255.64500 MUR
250 ZAR639.11250 MUR
500 ZAR1,278.22500 MUR
1000 ZAR2,556.45000 MUR
2000 ZAR5,112.90000 MUR
5000 ZAR12,782.25000 MUR
10000 ZAR25,564.50000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rand Nam Phi
1 MUR0.39117 ZAR
5 MUR1.95584 ZAR
10 MUR3.91168 ZAR
20 MUR7.82336 ZAR
50 MUR19.55840 ZAR
100 MUR39.11680 ZAR
250 MUR97.79200 ZAR
500 MUR195.58400 ZAR
1000 MUR391.16800 ZAR
2000 MUR782.33600 ZAR
5000 MUR1,955.84000 ZAR
10000 MUR3,911.68000 ZAR