1 Rupee Mauritia sang Rand Nam Phi

Đổi tiền MUR sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mur
0,40 zar

₨1,000 MUR = R0,4046 ZAR

Mid-market exchange rate at 00:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rand Nam Phi
1 MUR0.40464 ZAR
5 MUR2.02321 ZAR
10 MUR4.04642 ZAR
20 MUR8.09284 ZAR
50 MUR20.23210 ZAR
100 MUR40.46420 ZAR
250 MUR101.16050 ZAR
500 MUR202.32100 ZAR
1000 MUR404.64200 ZAR
2000 MUR809.28400 ZAR
5000 MUR2,023.21000 ZAR
10000 MUR4,046.42000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Rupee Mauritia
1 ZAR2.47132 MUR
5 ZAR12.35660 MUR
10 ZAR24.71320 MUR
20 ZAR49.42640 MUR
50 ZAR123.56600 MUR
100 ZAR247.13200 MUR
250 ZAR617.83000 MUR
500 ZAR1,235.66000 MUR
1000 ZAR2,471.32000 MUR
2000 ZAR4,942.64000 MUR
5000 ZAR12,356.60000 MUR
10000 ZAR24,713.20000 MUR