5 Rupee Mauritia sang Rand Nam Phi

Đổi tiền MUR sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mur
2,03 zar

₨1,000 MUR = R0,4062 ZAR

Mid-market exchange rate at 05:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rand Nam Phi
1 MUR0.40620 ZAR
5 MUR2.03100 ZAR
10 MUR4.06199 ZAR
20 MUR8.12398 ZAR
50 MUR20.30995 ZAR
100 MUR40.61990 ZAR
250 MUR101.54975 ZAR
500 MUR203.09950 ZAR
1000 MUR406.19900 ZAR
2000 MUR812.39800 ZAR
5000 MUR2,030.99500 ZAR
10000 MUR4,061.99000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Rupee Mauritia
1 ZAR2.46185 MUR
5 ZAR12.30925 MUR
10 ZAR24.61850 MUR
20 ZAR49.23700 MUR
50 ZAR123.09250 MUR
100 ZAR246.18500 MUR
250 ZAR615.46250 MUR
500 ZAR1,230.92500 MUR
1000 ZAR2,461.85000 MUR
2000 ZAR4,923.70000 MUR
5000 ZAR12,309.25000 MUR
10000 ZAR24,618.50000 MUR