Bảng Anh sang Kwacha Zambia

Đổi tiền GBP sang ZMW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
33.414 zmw

£1,000 GBP = ZK33,41 ZMW

Mid-market exchange rate at 17:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Kwacha Zambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZMW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang ZMW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / ZMW
1 GBP33.41400 ZMW
5 GBP167.07000 ZMW
10 GBP334.14000 ZMW
20 GBP668.28000 ZMW
50 GBP1,670.70000 ZMW
100 GBP3,341.40000 ZMW
250 GBP8,353.50000 ZMW
500 GBP16,707.00000 ZMW
1000 GBP33,414.00000 ZMW
2000 GBP66,828.00000 ZMW
5000 GBP167,070.00000 ZMW
10000 GBP334,140.00000 ZMW
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Bảng Anh
1 ZMW0.02993 GBP
5 ZMW0.14964 GBP
10 ZMW0.29928 GBP
20 ZMW0.59855 GBP
50 ZMW1.49638 GBP
100 ZMW2.99276 GBP
250 ZMW7.48190 GBP
500 ZMW14.96380 GBP
1000 ZMW29.92760 GBP
2000 ZMW59.85520 GBP
5000 ZMW149.63800 GBP
10000 ZMW299.27600 GBP