500 Rand Nam Phi sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền ZAR sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 zar
21,68 imp

R1,000 ZAR = £0,04336 IMP

Mid-market exchange rate at 09:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Bảng Đảo Man
1 ZAR0.04336 IMP
5 ZAR0.21678 IMP
10 ZAR0.43357 IMP
20 ZAR0.86713 IMP
50 ZAR2.16783 IMP
100 ZAR4.33565 IMP
250 ZAR10.83913 IMP
500 ZAR21.67825 IMP
1000 ZAR43.35650 IMP
2000 ZAR86.71300 IMP
5000 ZAR216.78250 IMP
10000 ZAR433.56500 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Rand Nam Phi
1 IMP23.06460 ZAR
5 IMP115.32300 ZAR
10 IMP230.64600 ZAR
20 IMP461.29200 ZAR
50 IMP1,153.23000 ZAR
100 IMP2,306.46000 ZAR
250 IMP5,766.15000 ZAR
500 IMP11,532.30000 ZAR
1000 IMP23,064.60000 ZAR
2000 IMP46,129.20000 ZAR
5000 IMP115,323.00000 ZAR
10000 IMP230,646.00000 ZAR