Koruna Czech sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền CZK sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
346,69 imp

Kč1,000 CZK = £0,03467 IMP

Mid-market exchange rate at 11:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Bảng Đảo Man
1 CZK0.03467 IMP
5 CZK0.17335 IMP
10 CZK0.34669 IMP
20 CZK0.69339 IMP
50 CZK1.73347 IMP
100 CZK3.46694 IMP
250 CZK8.66735 IMP
500 CZK17.33470 IMP
1000 CZK34.66940 IMP
2000 CZK69.33880 IMP
5000 CZK173.34700 IMP
10000 CZK346.69400 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Koruna Cộng hòa Séc
1 IMP28.84390 CZK
5 IMP144.21950 CZK
10 IMP288.43900 CZK
20 IMP576.87800 CZK
50 IMP1,442.19500 CZK
100 IMP2,884.39000 CZK
250 IMP7,210.97500 CZK
500 IMP14,421.95000 CZK
1000 IMP28,843.90000 CZK
2000 IMP57,687.80000 CZK
5000 IMP144,219.50000 CZK
10000 IMP288,439.00000 CZK