10 Bảng Đảo Man sang Rand Nam Phi

Đổi tiền IMP sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 imp
232,10 zar

£1,000 IMP = R23,21 ZAR

Mid-market exchange rate at 02:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Rand Nam Phi
1 IMP23.21020 ZAR
5 IMP116.05100 ZAR
10 IMP232.10200 ZAR
20 IMP464.20400 ZAR
50 IMP1,160.51000 ZAR
100 IMP2,321.02000 ZAR
250 IMP5,802.55000 ZAR
500 IMP11,605.10000 ZAR
1000 IMP23,210.20000 ZAR
2000 IMP46,420.40000 ZAR
5000 IMP116,051.00000 ZAR
10000 IMP232,102.00000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Bảng Đảo Man
1 ZAR0.04308 IMP
5 ZAR0.21542 IMP
10 ZAR0.43085 IMP
20 ZAR0.86169 IMP
50 ZAR2.15423 IMP
100 ZAR4.30846 IMP
250 ZAR10.77115 IMP
500 ZAR21.54230 IMP
1000 ZAR43.08460 IMP
2000 ZAR86.16920 IMP
5000 ZAR215.42300 IMP
10000 ZAR430.84600 IMP