Lev Bungari sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền BGN sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
436,77 imp

лв1,000 BGN = £0,4368 IMP

Mid-market exchange rate at 18:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Bảng Đảo Man
1 BGN0.43677 IMP
5 BGN2.18383 IMP
10 BGN4.36765 IMP
20 BGN8.73530 IMP
50 BGN21.83825 IMP
100 BGN43.67650 IMP
250 BGN109.19125 IMP
500 BGN218.38250 IMP
1000 BGN436.76500 IMP
2000 BGN873.53000 IMP
5000 BGN2,183.82500 IMP
10000 BGN4,367.65000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Lev Bungari
1 IMP2.28956 BGN
5 IMP11.44780 BGN
10 IMP22.89560 BGN
20 IMP45.79120 BGN
50 IMP114.47800 BGN
100 IMP228.95600 BGN
250 IMP572.39000 BGN
500 IMP1,144.78000 BGN
1000 IMP2,289.56000 BGN
2000 IMP4,579.12000 BGN
5000 IMP11,447.80000 BGN
10000 IMP22,895.60000 BGN