Đổi tiền ZAR sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Rand Nam Phi sang Bảng Đảo Man

1.000 zar
43,13 imp

R1,000 ZAR = £0,04313 IMP

Mid-market exchange rate at 13:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Bảng Đảo Man
1 ZAR0.04313 IMP
5 ZAR0.21564 IMP
10 ZAR0.43128 IMP
20 ZAR0.86256 IMP
50 ZAR2.15641 IMP
100 ZAR4.31282 IMP
250 ZAR10.78205 IMP
500 ZAR21.56410 IMP
1000 ZAR43.12820 IMP
2000 ZAR86.25640 IMP
5000 ZAR215.64100 IMP
10000 ZAR431.28200 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Rand Nam Phi
1 IMP23.18670 ZAR
5 IMP115.93350 ZAR
10 IMP231.86700 ZAR
20 IMP463.73400 ZAR
50 IMP1,159.33500 ZAR
100 IMP2,318.67000 ZAR
250 IMP5,796.67500 ZAR
500 IMP11,593.35000 ZAR
1000 IMP23,186.70000 ZAR
2000 IMP46,373.40000 ZAR
5000 IMP115,933.50000 ZAR
10000 IMP231,867.00000 ZAR