Đổi tiền YER sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 currency-names.YER sang Shilling Uganda

20 yer
301 ugx

﷼1,000 YER = Ush15,05 UGX

Mid-market exchange rate at 09:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Shilling Uganda
1 YER15.05330 UGX
5 YER75.26650 UGX
10 YER150.53300 UGX
20 YER301.06600 UGX
50 YER752.66500 UGX
100 YER1,505.33000 UGX
250 YER3,763.32500 UGX
500 YER7,526.65000 UGX
1000 YER15,053.30000 UGX
2000 YER30,106.60000 UGX
5000 YER75,266.50000 UGX
10000 YER150,533.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Rial Yemen
1 UGX0.06643 YER
5 UGX0.33215 YER
10 UGX0.66431 YER
20 UGX1.32861 YER
50 UGX3.32153 YER
100 UGX6.64306 YER
250 UGX16.60765 YER
500 UGX33.21530 YER
1000 UGX66.43060 YER
2000 UGX132.86120 YER
5000 UGX332.15300 YER
10000 UGX664.30600 YER