Đổi tiền YER sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn currency-names.YER sang Shilling Uganda

10.000 yer
152.101 ugx

﷼1,000 YER = Ush15,21 UGX

Mid-market exchange rate at 16:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Shilling Uganda
1 YER15.21010 UGX
5 YER76.05050 UGX
10 YER152.10100 UGX
20 YER304.20200 UGX
50 YER760.50500 UGX
100 YER1,521.01000 UGX
250 YER3,802.52500 UGX
500 YER7,605.05000 UGX
1000 YER15,210.10000 UGX
2000 YER30,420.20000 UGX
5000 YER76,050.50000 UGX
10000 YER152,101.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Rial Yemen
1 UGX0.06575 YER
5 UGX0.32873 YER
10 UGX0.65746 YER
20 UGX1.31491 YER
50 UGX3.28729 YER
100 UGX6.57457 YER
250 UGX16.43643 YER
500 UGX32.87285 YER
1000 UGX65.74570 YER
2000 UGX131.49140 YER
5000 UGX328.72850 YER
10000 UGX657.45700 YER