10 Shilling Uganda sang currency-names.YER

Đổi tiền UGX sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ugx
0,67 yer

Ush1,000 UGX = ﷼0,06668 YER

Mid-market exchange rate at 10:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Rial Yemen
1 UGX0.06668 YER
5 UGX0.33340 YER
10 UGX0.66681 YER
20 UGX1.33361 YER
50 UGX3.33403 YER
100 UGX6.66805 YER
250 UGX16.67013 YER
500 UGX33.34025 YER
1000 UGX66.68050 YER
2000 UGX133.36100 YER
5000 UGX333.40250 YER
10000 UGX666.80500 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Shilling Uganda
1 YER14.99690 UGX
5 YER74.98450 UGX
10 YER149.96900 UGX
20 YER299.93800 UGX
50 YER749.84500 UGX
100 YER1,499.69000 UGX
250 YER3,749.22500 UGX
500 YER7,498.45000 UGX
1000 YER14,996.90000 UGX
2000 YER29,993.80000 UGX
5000 YER74,984.50000 UGX
10000 YER149,969.00000 UGX