1 nghìn Shilling Uganda sang currency-names.YER

Đổi tiền UGX sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
65,65 yer

Ush1,000 UGX = ﷼0,06565 YER

Mid-market exchange rate at 18:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Rial Yemen
1 UGX0.06565 YER
5 UGX0.32824 YER
10 UGX0.65649 YER
20 UGX1.31297 YER
50 UGX3.28243 YER
100 UGX6.56485 YER
250 UGX16.41213 YER
500 UGX32.82425 YER
1000 UGX65.64850 YER
2000 UGX131.29700 YER
5000 UGX328.24250 YER
10000 UGX656.48500 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Shilling Uganda
1 YER15.23270 UGX
5 YER76.16350 UGX
10 YER152.32700 UGX
20 YER304.65400 UGX
50 YER761.63500 UGX
100 YER1,523.27000 UGX
250 YER3,808.17500 UGX
500 YER7,616.35000 UGX
1000 YER15,232.70000 UGX
2000 YER30,465.40000 UGX
5000 YER76,163.50000 UGX
10000 YER152,327.00000 UGX