Đô-la New Zealand sang Shilling Uganda

Đổi tiền NZD sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nzd
2.247.940 ugx

$1,000 NZD = Ush2.248 UGX

Mid-market exchange rate at 18:43
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Shilling Uganda
1 NZD2,247.94000 UGX
5 NZD11,239.70000 UGX
10 NZD22,479.40000 UGX
20 NZD44,958.80000 UGX
50 NZD112,397.00000 UGX
100 NZD224,794.00000 UGX
250 NZD561,985.00000 UGX
500 NZD1,123,970.00000 UGX
1000 NZD2,247,940.00000 UGX
2000 NZD4,495,880.00000 UGX
5000 NZD11,239,700.00000 UGX
10000 NZD22,479,400.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Đô-la New Zealand
1 UGX0.00044 NZD
5 UGX0.00222 NZD
10 UGX0.00445 NZD
20 UGX0.00890 NZD
50 UGX0.02224 NZD
100 UGX0.04449 NZD
250 UGX0.11121 NZD
500 UGX0.22243 NZD
1000 UGX0.44485 NZD
2000 UGX0.88970 NZD
5000 UGX2.22426 NZD
10000 UGX4.44852 NZD