5.000 Tala Samoa sang currency-names.CUP

Đổi tiền WST sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 wst
44.280,75 cup

WS$1,000 WST = ₱8,856 CUP

Mid-market exchange rate at 23:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Peso Cuba
1 WST8.85615 CUP
5 WST44.28075 CUP
10 WST88.56150 CUP
20 WST177.12300 CUP
50 WST442.80750 CUP
100 WST885.61500 CUP
250 WST2,214.03750 CUP
500 WST4,428.07500 CUP
1000 WST8,856.15000 CUP
2000 WST17,712.30000 CUP
5000 WST44,280.75000 CUP
10000 WST88,561.50000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Tala Samoa
1 CUP0.11292 WST
5 CUP0.56458 WST
10 CUP1.12916 WST
20 CUP2.25832 WST
50 CUP5.64580 WST
100 CUP11.29160 WST
250 CUP28.22900 WST
500 CUP56.45800 WST
1000 CUP112.91600 WST
2000 CUP225.83200 WST
5000 CUP564.58000 WST
10000 CUP1,129.16000 WST