Đổi tiền CUP sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn currency-names.CUP sang Tala Samoa

1.000 cup
114,00 wst

₱1,000 CUP = WS$0,1140 WST

Mid-market exchange rate at 11:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Tala Samoa
1 CUP0.11400 WST
5 CUP0.57000 WST
10 CUP1.13999 WST
20 CUP2.27998 WST
50 CUP5.69995 WST
100 CUP11.39990 WST
250 CUP28.49975 WST
500 CUP56.99950 WST
1000 CUP113.99900 WST
2000 CUP227.99800 WST
5000 CUP569.99500 WST
10000 CUP1,139.99000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Peso Cuba
1 WST8.77202 CUP
5 WST43.86010 CUP
10 WST87.72020 CUP
20 WST175.44040 CUP
50 WST438.60100 CUP
100 WST877.20200 CUP
250 WST2,193.00500 CUP
500 WST4,386.01000 CUP
1000 WST8,772.02000 CUP
2000 WST17,544.04000 CUP
5000 WST43,860.10000 CUP
10000 WST87,720.20000 CUP