Shekel mới Israel sang currency-names.CUP

Đổi tiền ILS sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ils
6.431,94 cup

₪1,000 ILS = ₱6,432 CUP

Mid-market exchange rate at 02:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Peso Cuba
1 ILS6.43194 CUP
5 ILS32.15970 CUP
10 ILS64.31940 CUP
20 ILS128.63880 CUP
50 ILS321.59700 CUP
100 ILS643.19400 CUP
250 ILS1,607.98500 CUP
500 ILS3,215.97000 CUP
1000 ILS6,431.94000 CUP
2000 ILS12,863.88000 CUP
5000 ILS32,159.70000 CUP
10000 ILS64,319.40000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Shekel mới Israel
1 CUP0.15547 ILS
5 CUP0.77737 ILS
10 CUP1.55474 ILS
20 CUP3.10948 ILS
50 CUP7.77370 ILS
100 CUP15.54740 ILS
250 CUP38.86850 ILS
500 CUP77.73700 ILS
1000 CUP155.47400 ILS
2000 CUP310.94800 ILS
5000 CUP777.37000 ILS
10000 CUP1,554.74000 ILS