10 Tala Samoa sang currency-names.CUP

Đổi tiền WST sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 wst
87,50 cup

WS$1,000 WST = ₱8,750 CUP

Mid-market exchange rate at 08:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Peso Cuba
1 WST8.75047 CUP
5 WST43.75235 CUP
10 WST87.50470 CUP
20 WST175.00940 CUP
50 WST437.52350 CUP
100 WST875.04700 CUP
250 WST2,187.61750 CUP
500 WST4,375.23500 CUP
1000 WST8,750.47000 CUP
2000 WST17,500.94000 CUP
5000 WST43,752.35000 CUP
10000 WST87,504.70000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Tala Samoa
1 CUP0.11428 WST
5 CUP0.57140 WST
10 CUP1.14280 WST
20 CUP2.28560 WST
50 CUP5.71400 WST
100 CUP11.42800 WST
250 CUP28.57000 WST
500 CUP57.14000 WST
1000 CUP114.28000 WST
2000 CUP228.56000 WST
5000 CUP571.40000 WST
10000 CUP1,142.80000 WST