Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang currency-names.CUP

Đổi tiền TRY sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 try
741,99 cup

TL1,000 TRY = ₱0,7420 CUP

Mid-market exchange rate at 13:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Peso Cuba
1 TRY0.74199 CUP
5 TRY3.70996 CUP
10 TRY7.41991 CUP
20 TRY14.83982 CUP
50 TRY37.09955 CUP
100 TRY74.19910 CUP
250 TRY185.49775 CUP
500 TRY370.99550 CUP
1000 TRY741.99100 CUP
2000 TRY1,483.98200 CUP
5000 TRY3,709.95500 CUP
10000 TRY7,419.91000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 CUP1.34772 TRY
5 CUP6.73860 TRY
10 CUP13.47720 TRY
20 CUP26.95440 TRY
50 CUP67.38600 TRY
100 CUP134.77200 TRY
250 CUP336.93000 TRY
500 CUP673.86000 TRY
1000 CUP1,347.72000 TRY
2000 CUP2,695.44000 TRY
5000 CUP6,738.60000 TRY
10000 CUP13,477.20000 TRY