250 currency-names.VES sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền VES sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ves
15,99 top

Bs.1,000 VES = T$0,06396 TOP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Paʻanga Tonga
1 VES0.06396 TOP
5 VES0.31978 TOP
10 VES0.63956 TOP
20 VES1.27912 TOP
50 VES3.19779 TOP
100 VES6.39558 TOP
250 VES15.98895 TOP
500 VES31.97790 TOP
1000 VES63.95580 TOP
2000 VES127.91160 TOP
5000 VES319.77900 TOP
10000 VES639.55800 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / currency.VES
1 TOP15.63580 VES
5 TOP78.17900 VES
10 TOP156.35800 VES
20 TOP312.71600 VES
50 TOP781.79000 VES
100 TOP1,563.58000 VES
250 TOP3,908.95000 VES
500 TOP7,817.90000 VES
1000 TOP15,635.80000 VES
2000 TOP31,271.60000 VES
5000 TOP78,179.00000 VES
10000 TOP156,358.00000 VES