20 Paʻanga Tonga sang currency-names.VES

Đổi tiền TOP sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 top
310,71 ves

T$1,000 TOP = Bs.15,54 VES

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / currency.VES
1 TOP15.53550 VES
5 TOP77.67750 VES
10 TOP155.35500 VES
20 TOP310.71000 VES
50 TOP776.77500 VES
100 TOP1,553.55000 VES
250 TOP3,883.87500 VES
500 TOP7,767.75000 VES
1000 TOP15,535.50000 VES
2000 TOP31,071.00000 VES
5000 TOP77,677.50000 VES
10000 TOP155,355.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Paʻanga Tonga
1 VES0.06437 TOP
5 VES0.32184 TOP
10 VES0.64369 TOP
20 VES1.28738 TOP
50 VES3.21845 TOP
100 VES6.43689 TOP
250 VES16.09223 TOP
500 VES32.18445 TOP
1000 VES64.36890 TOP
2000 VES128.73780 TOP
5000 VES321.84450 TOP
10000 VES643.68900 TOP