Peso Uruguay sang currency-names.VES

Đổi tiền UYU sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uyu
945,96 ves

$U1,000 UYU = Bs.0,9460 VES

Mid-market exchange rate at 07:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / currency.VES
1 UYU0.94596 VES
5 UYU4.72981 VES
10 UYU9.45962 VES
20 UYU18.91924 VES
50 UYU47.29810 VES
100 UYU94.59620 VES
250 UYU236.49050 VES
500 UYU472.98100 VES
1000 UYU945.96200 VES
2000 UYU1,891.92400 VES
5000 UYU4,729.81000 VES
10000 UYU9,459.62000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Peso Uruguay
1 VES1.05712 UYU
5 VES5.28560 UYU
10 VES10.57120 UYU
20 VES21.14240 UYU
50 VES52.85600 UYU
100 VES105.71200 UYU
250 VES264.28000 UYU
500 VES528.56000 UYU
1000 VES1,057.12000 UYU
2000 VES2,114.24000 UYU
5000 VES5,285.60000 UYU
10000 VES10,571.20000 UYU