1 currency-names.VES sang Peso Uruguay

Đổi tiền VES sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ves
1,06 uyu

Bs.1,000 VES = $U1,062 UYU

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Peso Uruguay
1 VES1.06242 UYU
5 VES5.31210 UYU
10 VES10.62420 UYU
20 VES21.24840 UYU
50 VES53.12100 UYU
100 VES106.24200 UYU
250 VES265.60500 UYU
500 VES531.21000 UYU
1000 VES1,062.42000 UYU
2000 VES2,124.84000 UYU
5000 VES5,312.10000 UYU
10000 VES10,624.20000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / currency.VES
1 UYU0.94125 VES
5 UYU4.70623 VES
10 UYU9.41246 VES
20 UYU18.82492 VES
50 UYU47.06230 VES
100 UYU94.12460 VES
250 UYU235.31150 VES
500 UYU470.62300 VES
1000 UYU941.24600 VES
2000 UYU1,882.49200 VES
5000 UYU4,706.23000 VES
10000 UYU9,412.46000 VES